/ta-d̪aʔ/
(cv.) cadak cdK
1. (đg.) | búng, bắn = projeter d’une chiquenaude, carder. |
- tadak mahlei tdK mh*] bắn bông = carder le coton.
2. (đg.) | tadak-dang tdK-d/ vùng vẫy = s’agiter, avoir des sursauts. |
—
3. (d.) | cuống = queue. |
- tadak baoh kruec tdK _b<H \k&@C cuống trái cam = queue de l’orange.
« Back to Glossary Index