/ta-d̪ʱau/
(cv.) tadhau tD~@
(đg.) | chúc = souhaiter. wish for. |
- tadhuw ayuh tD~| ay~H chúc thọ = souhaiter la longévité.
wish longevity. - tadhuw auen tD~| a&@N chúc mừng = faire des souhaits.
make wishes; congratulations. - panuec tadhuw pn&@C tD~| lời chúc = souhaits.
wishes; greetings.
- tadhuw auen harei manâk tD~| a&@N hr] mnK chúc mừng sinh nhật.
Happy Birthday. - tadhuw ayuh ratuh thun haniim phuel tD~| ay~H rt~H E~N hn`[ f&@L chúc mừng trăm năm hạnh phúc; chúc hạnh phúc trăm năm.
Happy Hundred Years; Congratulations and hundred years of happiness!
« Back to Glossary Index