/ta-d̪i:ʔ/
(d. đg.) | quạt = éventail, éventer. |
- baoh tadik _b<H td{K cái quạt = éventail.
- tamia tadik tm`% td{K múa quạt = faire la danse des éventails.
- tadik apuei ka ghueh td{K ap&] k% G&@H quạt thổi lửa cho cháy hừng lên.
« Back to Glossary Index