/ta-d̪u:/
(cv.) cadu cd~%
1. (đg. t.) | nới, lơi = desserrer, défaire, desserré, lâche. |
- tadu talei td~% tl] nới sợi dây = desserrer la corde.
- talei tadu tl] td~% dây lơi = la corde est lâche.
2. (t.) | tadu-tadu td~%-td~% nhè nhẹ = légèrement. |
- ataong tadu-tadu a_t” td~%-td~% đánh nhè nhẹ = frapper légèrement.
_____
Synonyms: adar adR
Antonyms: tateng tt$