tagei tg] [Cam M]

/ta-ɡ͡ɣeɪ/

(d.) răng = dent.
tooth, teeth.
  • tagei ghum  tg] G~’ răng cấm = molaire.
  • tagei anak  tg] aqK răng cửa = incisive.
  • tagei graing  tg] =\g/ răng nanh = canine.
  • tagei thaok  tg] _E<K răng sữa = dent de lait.
  • tagei takuh  tg] tk~H răng chuột = petite dent.
  • tagei bala  tg] bl% răng ngà = dent d’ivoire.
  • tagei luic  tg] l&{C răng cùng = dent de sagesse.
  • tagei huai  tg] =h& răng sưa = dents espacées.
  • tagei kiér  tg] _k`@R răng khít = dents serrées.
  • tamuh tagei  tm~H tg] mọc răng = pousser des dents.
  • tagei temtan  tg] t#tN răng lòi xỉ = surdent.
  • tagei mbaih  tg] =OH răng sứt = chicot.
  • tagei jruh  tg] \j~H răng rụng = la dent branle.
  • braoh tagei  _\b<H tg] đánh răng = se laver les dents.
  • tagei tathi  tg] tE} răng lược = dents du peigne.
  • tagei hakem  tg] hk# răng bừa = dents de herse.
  • cakiér tagei  c_k`@R tg] xỉa răng = se curer les dents.
  • buic tagei  b&{C tg] nhổ răng = arracher une dent.
  • pala tagei  pl% tg] trồng răng = mettre une fausse dent.
  • klaom tagei mâh  _k*> tg] mH bịt răng vàng = mettre une dent en or.
  • garik tagei  gr{K tg] nghiến răng = grincer des dents.
  • mbeng taka tau tagei, khing kamei taka tau dam (PP.)  O$ tk% t~@ tg], A{U km] tk% t~@ d’ ăn lúc còn răng lấy vợ lúc con trai (ý nói: làm cái gì thì phải làm đúng lúc) = manger quand on a encore des dents, se marier quand on est encore jeune (sens  ce qu’on fait, il faut toujours le faire au moment opportun).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen