/ta-ɡ͡ɣʌr/
(đg.) | ngược = contraire. |
- tager aia tg@R a`% ngược dòng = à contre courant.
- ikan tager aia ikN tg@R a`% cá lội ngược dòng = le poisson remonte le courant.
- manâk tager mnK tg@R đẻ ngược = «accoucher à l’envers» (quand l’enfant se présente mal).
- nao tager taluen _n< tg@R tl&@N đi ngược xuôi = aller en tous sens.
« Back to Glossary Index