/ta-ha:/
1. (t.) | già = vieux, âgé. |
- urang taha ur/ th% người già = les vieilles gens.
- tangey taha tz@Y th% bắp già = maïs mûr.
2. (t.) | taha-rama th%-rM% già cả = très vieux. |
« Back to Glossary Index
/ta-ha:/
1. (t.) | già = vieux, âgé. |
2. (t.) | taha-rama th%-rM% già cả = très vieux. |
« Back to Glossary Index