taing =t/ [Bkt.]

/tɛ:ŋ/

1. (đg.) thòng, lủng lẳng, tòn ten.
  • taing tajhaiy  =t/ t=JY thòng kéo dài xuống.
  • baoh amil daok taing di ngaok dhan  _b<H am{L _d<K =t/ d} _z<K DN trái me còn treo tòn ten trên cành.
2. (t.) taing-laing  =t/-=l/ lủng lẳng, tòn ten.
  • baoh kayau taing-laing  _b<H ky~@ =t-=l/ trái cây lủng lẳng (trên cành).
3. (t.) taing-braing  =t/-=\b/ xộc xệch.
  • khan aw taing-braing  AN a| =t/-=\b/ quần áo xộc xệch.

_____
Synonyms:   tajhaiy t=JY

« Back to Glossary Index

Wak Kommen