/tɛ:ŋ/
1. (đg.) | thòng, lủng lẳng, tòn ten. |
- taing tajhaiy =t/ t=JY thòng kéo dài xuống.
- baoh amil daok taing di ngaok dhan _b<H am{L _d<K =t/ d} _z<K DN trái me còn treo tòn ten trên cành.
2. (t.) | taing-laing =t/-=l/ lủng lẳng, tòn ten. |
- baoh kayau taing-laing _b<H ky~@ =t-=l/ trái cây lủng lẳng (trên cành).
3. (t.) | taing-braing =t/-=\b/ xộc xệch. |
- khan aw taing-braing AN a| =t/-=\b/ quần áo xộc xệch.