taitaih =t=tH [Cam M] http://nguoicham.com/dict/mp3/taitaih.mp3/taɪ-tɛh/ (đg.) tập tễnh, tập đi = exercer à marcher. taitaih ranaih thau nao =t=tH r=nH E~@ _n< trẻ mới biết đi tập tễnh. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index