takatuak tkt&K [Cam M]

/ta-ka-tʊaʔ/

1. (đg.) giựt mình, giật mình = sursauter.
  • grum manyu takatuak  \g~’ mv} tkt&K sấm kêu làm giựt mình.
2. (t.) [Bkt.] bất ngờ, thình lình.
  • ngap takatuak palei nagar  ZP tkt&K pl] ngR làm cho hàng xóm bất ngờ.
  • takatuak nyu mai  tkt&K v~% =m thình lình nó đến.

_____
Synonyms:   tagara tgr%

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen