/ta-ka-tʊaʔ/
1. (đg.) | giựt mình, giật mình = sursauter. |
- grum manyu takatuak \g~’ mv} tkt&K sấm kêu làm giựt mình.
2. (t.) | [Bkt.] bất ngờ, thình lình. |
- ngap takatuak palei nagar ZP tkt&K pl] ngR làm cho hàng xóm bất ngờ.
- takatuak nyu mai tkt&K v~% =m thình lình nó đến.
« Back to Glossary Index