/ta-kʌn/
1. (đg. d.) | khứa, khía = arête. |
- taken ikan tk@N ikN khứa cá.
2. (d.) | taken tarakaong tk@N tr_k” yết hầu = pomme d’Adam. |
« Back to Glossary Index
/ta-kʌn/
1. (đg. d.) | khứa, khía = arête. |
2. (d.) | taken tarakaong tk@N tr_k” yết hầu = pomme d’Adam. |
« Back to Glossary Index