/ta-ko:/
(d.) | nút thòng lọng = noeud coulant. |
- talei tako tl] t_k% dây thòng lọng.
2. (đg.) | bẫy (bằng nút thòng lọng) = collet. |
- nao tako ajah _n< t_k% ajH đi bẫy giông.
« Back to Glossary Index
/ta-ko:/
(d.) | nút thòng lọng = noeud coulant. |
2. (đg.) | bẫy (bằng nút thòng lọng) = collet. |
« Back to Glossary Index