/ta-kʊoɪ/
(d.) | cổ = cou, col. |
- takuai aw t=k& a| cổ áo = col de l’habit.
- takuai gaok t=k& _g<K cổ nồi = col de la jarre.
- yuek takuai y&@K t=k& nghẹt cổ; thắt chặt cổ = serrer au collet.
- urang takuai nduk ur/ t=k& Q~K người cổ vít = personne au cou rentré.
- takuai jheng t=k& J@U cổ cao = qui a un grand cou.
- bhaok takuai _B<K t=k& ót = nuque.
- takuai hapal t=k& hpL cổ tay = poignet.
« Back to Glossary Index