/ta-la:ŋ/
1. (d.) | xương = os, arête. bone. |
- talang mada tl/ md% xương non = os tendre.
- talang baraong tl/ b_r” xương sống = colonne vertébrale.
- talang rathuk tl/ rE~K xương sườn = côtes.
- talang dhei tl/ D] xương trán = os frontal.
- salapan klaih talang slpN =k*H tl/ 9 miếng xương (người Chàm giữ sau lễ thiêu để thờ ) = 9 morceaux de l’os frontal (les Cam les conservent après l’incinération pour le culte des ancêtres).
2. (đg.) | sổ, tuôn = délier, dénouer. |
- talang mrai tl/ =\m sổ chỉ = dénouer les fils.
- talang talei tl/ tl] sổ dây = dénouer la ficelle.
« Back to Glossary Index