/ta-leɪ/
(d.) | dây; hàng = corde, ficelle. |
- talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle.
- talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug.
- talei ka-ing tl] ki{U dây lưng = ceinture.
- talei seng tl] s$ dây nịt người chết = bandelette pour entourer le mort.
- talei sia tl] x`% dây xa = courroie de transmission durouet.
- talei sraing tl] =\s/ dây xích = chaine.
- talei ndom tl] _Q’ dây điện thoại = téléphone.
- talei hadeng tl] hd$ dây mực = cordeau encré pour tracer les lignes.
- (idiotismes) klaoh talei _k*<H tl] đứt dây; bị khùng = casser la ficelle, se séparer.
- talei lakei tl] lk] dòng họ bên trai = ligne patriarchale.
- talei kamei tl] km] dòng họ bên gái = ligne matriarchale.
- talei bathak tl] bEK dây rún ( cột thẹo trâu để đạp lúa) = guide du buflle central pour le piétinement du riz.
- dak talei dK tl] xếp hàng = cmettre en rangs.
- tapak talei tpK tl] ngay hàng = en ligne droite.
« Back to Glossary Index