/ta-muh/
1. (đg.) | mọc = pousser, sortir. |
- tamuh tagei tm~H tg] răng mọc = la dent pousse.
- phun tamuh f~N tmuh cây mọc.
2. (đg.) | trào = sourdre. |
- aia tamuh a`% tm~H nước trào = l’eau sour.
- (idiotismes):
- tamuh panuec tm~H pn&@C sinh chuyện = causer des histoires.
- tamuh di tian tm~H d} t`N nghiễn ra = imaginer, composer.
« Back to Glossary Index