I. tán, miếng, cục (có hình trụ hoặc tròn)
(d.) tp] tapei Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ta-peɪ/one piece of… |
- một tán đường s% tp] srd/ sa tapei saradang.
II. tán, rã, giã cho nhỏ ra, cho mềm và nhũn ra.
(đg.) gr{K garik grinding. |
- tán cho nhỏ ra gr{K k% k*{K garik ka klik.
« Back to Glossary Index