tán | | piece of; grind

I.   tán, miếng, cục (có hình trụ hoặc tròn)

(d.)   tp] tapei 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ta-peɪ/

one piece of…
  • một tán đường s% tp] srd/ sa tapei saradang.

 

II.  tán, rã, giã cho nhỏ ra, cho mềm và nhũn ra.

(đg.)   gr{K garik 
  /ɡ͡ɣa˨˩-ri:˨˩ʔ/

grinding.
  •  tán cho nhỏ ra gr{K k% k*{K garik ka klik.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen