/ta-na:/
1. (d.) | thói = habitude. |
- tana jhak tq% JK thói xấu.
- ndih harei hu tana Q{H hr] h~% tq% ngủ ngày quen thói.
2. (d.) | tana-rakun tq%-rk~N tập quán = us et coutumes. |
« Back to Glossary Index
/ta-na:/
1. (d.) | thói = habitude. |
2. (d.) | tana-rakun tq%-rk~N tập quán = us et coutumes. |
« Back to Glossary Index