/ta-nɯŋ/
1. (d.) | giường = lit. bed. |
- ndih di tanâng Q{H d} tn;/ ngủ trên giường.
sleep in bed.
2. (d.) | người yêu, hô thê, hôn phu = amant, amoureux. lover, fiancee, fiance. |
« Back to Glossary Index
/ta-nɯŋ/
1. (d.) | giường = lit. bed. |
2. (d.) | người yêu, hô thê, hôn phu = amant, amoureux. lover, fiancee, fiance. |
« Back to Glossary Index