tanat tqT [Cam M]

/ta-nat/

1. (t.) cẩn thận, vững = soigneux; solide, solidement.
  • ngap bi-tanat  ZP b{tqT làm cho cẩn thận = faire soigneusement.
  • daok bi-tanat  _d<K b{tqT ngồi cho vững = s’asseoir solidement.
2. (t.) chăm chú = avec soin.
  • ngap gruk tanat  ZP \g~K tqT làm việc chăm chú = travailler avec soin.
3. (t.) tani-tanat  tn}-tqT cẩn thận = soigneux, minutieux.
  • nyu nan sa urang tani-tanat v~% nN s% ur/ tn}-tqT hắn là một con người cẩn thận.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen