tangaoh t_z+H [Cam M]

/ta-ŋɔh/

(t.)   điếc = sourd.
deaf.
  • tangi tangaoh tz} t_z<H tai điếc.
    deaf ears.
  • tangaoh tangi t_z<H tz} điếc tai.
    deafen; shrill; strident.
  • ngap mâng tangaoh ZP m/ t_z<H làm ngơ; giả điếc = faire le sourd.
    fake deafness.
  • tangaoh dua gah tangi t_z<H d&% gH tz} điếc cả hai tai.
    deafness in both ears.
  • tangaoh kapal t_z<H kpL điếc đặc.
    stonedeaf.
  • tangaoh tangul t_z<H tz~L điếc, điếc lác.
    sourd.
    hard of hearing and deaf.
  • ngap tangaoh tangul klah hamit hagait ZP t_z<H tz~L k*H hm{T h=gT giả điếc giả lác để khỏi nghe thiên hạ nói gì.
    fake deafness and turn a blind eye to hear what people say.

_____
Synonyms:   tangul tz~L

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen