/ta-ŋɔh/
(t.) điếc = sourd. deaf. |
- tangi tangaoh tz} t_z<H tai điếc.
deaf ears. - tangaoh tangi t_z<H tz} điếc tai.
deafen; shrill; strident. - ngap mâng tangaoh ZP m/ t_z<H làm ngơ; giả điếc = faire le sourd.
fake deafness. - tangaoh dua gah tangi t_z<H d&% gH tz} điếc cả hai tai.
deafness in both ears. - tangaoh kapal t_z<H kpL điếc đặc.
stonedeaf. - tangaoh tangul t_z<H tz~L điếc, điếc lác.
sourd.
hard of hearing and deaf. - ngap tangaoh tangul klah hamit hagait ZP t_z<H tz~L k*H hm{T h=gT giả điếc giả lác để khỏi nghe thiên hạ nói gì.
fake deafness and turn a blind eye to hear what people say.
« Back to Glossary Index