tangul tz~L [Cam M]

/ta-ŋul/

(t.)   nặng tai, lãng tai = être dur d’oreille.
to be hard of hearing.
  • tangaoh tangul t_z<H tz~L điếc, điếc lác.
    sourd.
    hard of hearing and deaf.
  • ngap tangaoh tangul klah hamit hagait ZP t_z<H tz~L k*H hm{T h=gT giả điếc giả lác để khỏi nghe thiên hạ nói gì.
    fake deafness and turn a blind eye to hear what people say.

_____
Synonyms:   tangaoh t_z<H

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen