/ta-ʄaʔ/
(đg.) | cầm tay, dắt tay = porter à la main. |
- tanjak mai ka kau tWK =m k% k~@ cầm tay mang đến cho tôi.
- tanjak anâk nao yaong tWK anK _n< _y” dắt con đi ăn chực.
- tanjak gai majrâ tWK =g m\j;% cầm gậy chống.
« Back to Glossary Index
/ta-ʄaʔ/
(đg.) | cầm tay, dắt tay = porter à la main. |
« Back to Glossary Index