tanjaoh t_W+H [Cam M]

/ta-ʄɔh/

1. (đg.) nhỏ, nhỏ giọt; rơi = verser goutte à goutte; tomber.
  • tanjaoh aia mata  t_W<H a`% mt% nhỏ nước mắt = faire une instillation dans l’oeil.
  • hajan tanjaoh  hjN t_W<H mưa rơi; mưa nhỏ giọt = l’eau tombe (il pleut).
2. (d.) giọt = goutte.
  • sa tanjaoh aia  s% t_W<H a`% một giọt nước = une goutte d’eau.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen