/ta-ʄɔh/
1. (đg.) | nhỏ, nhỏ giọt; rơi = verser goutte à goutte; tomber. |
- tanjaoh aia mata t_W<H a`% mt% nhỏ nước mắt = faire une instillation dans l’oeil.
- hajan tanjaoh hjN t_W<H mưa rơi; mưa nhỏ giọt = l’eau tombe (il pleut).
2. (d.) | giọt = goutte. |
- sa tanjaoh aia s% t_W<H a`% một giọt nước = une goutte d’eau.
« Back to Glossary Index