tanran t\nN [Cam M]

/ta-nrʌn/

1. (d.) đồng bằng = plaine.
  • hajan tanran  hjN t\nN mưa dưới đồng bằng = pluie de la plaine.
  • aia sua dep tanran  a`% x&% d@P t\nN nước lụt cả đồng bằng = l’eau de l’inondation recouvre toute la plaine.
2. (d.) palei Hamu Tanran  pl] hm~ t\nN làng Hữu Đức = village de huu-duc.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen