/ta-nut/
1. (d.) | dấu chấm; điểm = point. point, mark. |
- tut tanut t~T tn~T chấm dấu = ponctuer.
2. (d.) | nước lèo = bouillon de viande. meat broth. |
- aia tanut pabaiy a`% tn~T p=bY nước lèo thịt dê.
« Back to Glossary Index
/ta-nut/
1. (d.) | dấu chấm; điểm = point. point, mark. |
2. (d.) | nước lèo = bouillon de viande. meat broth. |
« Back to Glossary Index