/ta-ɲi:/
(đg.) | hỏi = interroger. ask, question. |
- oh thau o ye tanyi oH E~@ o% y^ tv} không biết thì hỏi.
- tanyi jalan tv} jlN hỏi đường.
- tanyi raweng abih grep drei tv} rw$ ab{H \g@P \d] hỏi thăm tất cả mọi người.
« Back to Glossary Index
/ta-ɲi:/
(đg.) | hỏi = interroger. ask, question. |
« Back to Glossary Index