/ta-ɲrɔ:/
1. (t.) | lệ = consacré. |
- hamu tanyraow hm~% t_\v<| ruộng lệ = rizière consacrée.
2. (d.) | tanyraow langik t_\v<| lz{K cầu vòng = arc-en ciel. |
« Back to Glossary Index
/ta-ɲrɔ:/
1. (t.) | lệ = consacré. |
2. (d.) | tanyraow langik t_\v<| lz{K cầu vòng = arc-en ciel. |
« Back to Glossary Index