/tɔh/
1. (đg.) | bới = retirer (de la marmite). |
- taoh lasei _t<H ls] bới cơm = retirer le riz de la marmite.
2. (đg.) | tháo = ôter, enlever. |
- taoh baoh radéh _t<H _b<H r_d@H tháo bánh xe = enlever la roue de la charret.
- (idiotismes) taoh canâng _t<H cn/ cách chức = licencier.
- taoh mâk _t<H mK tịch thu = faire la saisie de.
- taoh drap-ar _t<H \dP-aR tịch biên = confisquer les biens.
« Back to Glossary Index