taok _t+K [Cam M]

/tɔ:ʔ/

1. (d.) đít, đáy = fesse, cul.
  • galaong taok  g_l” _t<K lỗ đít = anus.
  • taok gaok  _t<K _g<K đáy nồi.

 

2. (d.) gáo, ống tre để đong gạo = mesure pour le riz, faite d’un tuyau de bambou.

 

3. (d.) nòng = virole.
  • taok phaw  _t<K f| nòng súng.

 

4. (d.) mặt (con) = un enfant.
  • hu klau taok anâk  h~% k*~@ _t<K anK có ba mặt con.

 

5. (d.) taok kiép _t<K _k`@P xương cụt = coccyx.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen