I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành
(đg.) \E# threm Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /thrʌm/to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ |
- tập đọc \E# p&@C threm puec.
learn to read; practice reading. - tập làm \E# ZP threm ngap.
practice working. - tập thể thao \E# pD{H threm padhih.
do exercise; do sport. - tập sự \E# \g~K threm gruk.
probationary. - tự tập (tập làm gì đó một mình) \E# eU (m\E#) threm éng (mathrem).
self-training.
I-2. tập, tập cho, luyện tập cho, hướng dẫn cho ai đó
(đg.) F%\E# pathrem Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-thrʌm/practice for others, training others, to educate. (cv.) F%\s’ pasram /pa-srʌm/ |
- tập cho bé đi F%\E# r=nH _n< pathrem ranaih nao.
set baby to walk; guide baby to walk. - tập cho trò đọc F%\E# x=H p&@C pathrem saih puec.
practice reading for students. - tập cho bò biết cày F%\E# l_m<| la&% pathrem lamaow laaua.
practice giving cows to plow.
II-1. tập, quyển (sách)
(d.) b*H blah oneness. |
- một tập sách s% b*H tp~K sa blah tapuk.
a book.
II-2. tập, phân đoạn, tập truyện, tập phim
(d.) O&@N mbuen volume; episode. |
- tập 6 của truyện tranh Người Dơi (Batman) O&@N 6 _km{K mn&{X c`[ D~L mbuen 6 komik Manuis Ciim Dhul.
episode 6 of the Batman comic. - phim chiếu đến tập 9 f[ p@H t@L O&@N 9 phim peh tel mbuen 9.
the film aired until episode 9.
« Back to Glossary Index