tapa tp% [Cam M]

/ta-pa:/

1. (t.) đi qua, qua = franchir.
  • tapa kraong  tp% _\k” đi qua sông = franchir le fleuve.
  • tapa ralaw  tp% rl| qua mặt = enfreindre les règles de la convenance avec les supérieurs.
  • tapa prân  tp% \p;N quá sức = plus que l’on peut en faire.
2. (t.) gián tiếp, thông qua = indirect.
  • tapa tangin urang pakan  tp% tz{N ur/ pkN gián tiếp qua tay người khác.
3. (d.) con baba = tortue de rivière; (tryonix ornatus).
4. (d.) sải = brasse.
  • sa tapa tangin  s% tp% tz{N một sải tay.
5. (d.) Tapa Klau  tp% k*~@ làng Tân Mỹ = village de Tân-my.
6. (d.) Tapa Klau  tp% k*~@ ngã ba sông = confluent.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen