tapai t=p [Cam M] (tF%Y)

/ta-paɪ/

I.  t=p 

1. (d.) rượu = alcool, bière.
  • tapai asar  t=p asR rượu nếp = alcool de riz gluant.
  • tapai col  t=p _cL rượu cần = bière de riz.

2. (đg.) (cv. papai p=p) rửa = laver.
  • tapai mbaok  t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage.
  • tapai mbaok gaok mata (P.P.)  t=p _O<K _g<K mt% rửa mặt gặp mắt = quand on se lave le visage, on touche l’oeil.

___

II.  t=F% (cv.) tF%Y

(d.) thỏ = lapin, lièvre.
  • nasak tapai  nsK t=F% tuổi thỏ (tuổi mẹo trong văn hóa Việt) = année cyclique du Lièvre.
  • ganuer tapai  gn&@R t=F% nơi thỏ ở.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen