tapaktpK [Cam M]

/ta-paʔ/

(t.) thẳng; chính = droit.
  • tapak krâh  tpK \k;H chính giữa = juste au milieu.
  • tapak anak  tpK aqK trước mặt = droit devant.
  • ndom tapak  _Q’ tpK nói thẳng = parler franchement.
  • ndom bitapak _Q’ b{tpK nói cho thẳng = dire la vérité.
  • nao tapak jalan  _n< tpK jlN đi thằng đường = aller tout droit.
  • urang tapak lo  ur/ tpK _l% người thật thà lắm = personne très droite.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen