tapaok t_p+K [Cam M] [A,177]

/ta-pɔʔ/

1. (đg.) mở, gỡ = délier, dételer.
  • tapaok kabaw di radéh t_p<K kb| d} r_d@H mở trâu ra xe = dételer les buffles de la charrue.

 

2. (đg.) gỡ, bóc, lột; tan = enlever, ôter, écorcer.
  • tapaok kalik  t_p<K kl{K  lột da = écorcer.
  • tapaok tukdan t_p<K t~KdN gỡ thuốc dán = enlever le cataplasme, l’emplâtre.
  • tapaok sang hajan  t_p<K s/ hjN tan luồng mây = les nuages se dispersent.

 

3. (t.) tapaok bhong t_p<K _BU hừng đông = aurore.

 

4. (t.) tróc, bị bong ra = s’écailler, se desquamer, partir en plaques.
  • tapaok ka tapaok kalik kayau  t_p<K k% t_p<K kl{K ky~@ bóc vỏ cây cho nó tróc ra.
  • baar tap di daning kiak tapaok per abih  baR tP d} dn{U k`K t_p<K p@R ab{H giấy dán trên tường bị tróc bay đi hết rồi.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen