/ta-pɔʔ/
1. (đg.) | mở, gỡ = délier, dételer. |
- tapaok kabaw di radéh t_p<K kb| d} r_d@H mở trâu ra xe = dételer les buffles de la charrue.
2. (đg.) | gỡ, bóc, lột; tan = enlever, ôter, écorcer. |
- tapaok kalik t_p<K kl{K lột da = écorcer.
- tapaok tukdan t_p<K t~KdN gỡ thuốc dán = enlever le cataplasme, l’emplâtre.
- tapaok sang hajan t_p<K s/ hjN tan luồng mây = les nuages se dispersent.
3. (t.) | tapaok bhong t_p<K _BU hừng đông = aurore. |
4. (t.) | tróc, bị bong ra = s’écailler, se desquamer, partir en plaques. |
- tapaok ka tapaok kalik kayau t_p<K k% t_p<K kl{K ky~@ bóc vỏ cây cho nó tróc ra.
- baar tap di daning kiak tapaok per abih baR tP d} dn{U k`K t_p<K p@R ab{H giấy dán trên tường bị tróc bay đi hết rồi.
« Back to Glossary Index