/ta-paɪ/
(cv.) tipay t{pY [Cam M] [A, 178]
(d.) | thỏ = lapin, lièvre. rabbit. |
- nasak tapay nsK tF%Y tuổi thỏ (tuổi mẹo trong văn hóa Việt) = année cyclique du Lièvre.
- ganuer tapai gn&@R tF%Y nơi thỏ ở.
« Back to Glossary Index
/ta-paɪ/
(cv.) tipay t{pY [Cam M] [A, 178]
(d.) | thỏ = lapin, lièvre. rabbit. |
« Back to Glossary Index