/ta-pie̞:n/
(d.) | bến = quai. |
- tapién aia t_p`@N a`% bến nước.
- tapién ahaok t_p`@N a_h<K bến tàu.
- galai ahaok padeh dalam tapién g=l a_h<K pd@H dl’ t_p`@N tàu thuyền đậu trong bến.
« Back to Glossary Index
/ta-pie̞:n/
(d.) | bến = quai. |
« Back to Glossary Index