/ta-puŋ/
1. (d.) | bột = farine. |
- jék tapung _j@K tp~/ nhồi bột = malaxer la farine.
- ring tapung r{U tp~/ sàng bột = tamiser la farine.
- tating tapung tt{U tp~/ hắt bột = secouer la farine pour en séparer les impuretés.
2. (d.) | tapung karang tp~/ kr/ phấn, thạch cao = craie. |
« Back to Glossary Index