/ta-ra:/
(M. udara)
(d.) | bầu trời, không trung = ciel, voûte céleste. |
- gleng di ngaok tara g*$ d} _z<K tr% nhìn lên bầu trời để đoán thiên văn.
« Back to Glossary Index
/ta-ra:/
(M. udara)
(d.) | bầu trời, không trung = ciel, voûte céleste. |
« Back to Glossary Index