/ta-rah/
1. (đg.) | đẽo, phả = équarrir. |
- tarah kayau trH ky~@ đẽo cây.
- tarah padai trH p=d phả đống lúa cho đều khi phơi nắng.
2. (t.) | tarah-cambaon trH-c_O<N quạo quọ = renfrogné. |
« Back to Glossary Index
/ta-rah/
1. (đg.) | đẽo, phả = équarrir. |
2. (t.) | tarah-cambaon trH-c_O<N quạo quọ = renfrogné. |
« Back to Glossary Index