/ta-ri:/
1. (d.) | chim nắc nức, chim nhịp nước = bergeronnette (motacilla luzionensis). |
2. (t.) | tari-tarieng tr}-tr`$ siêng năng = diligent, laborieux. |
« Back to Glossary Index
/ta-ri:/
1. (d.) | chim nắc nức, chim nhịp nước = bergeronnette (motacilla luzionensis). |
2. (t.) | tari-tarieng tr}-tr`$ siêng năng = diligent, laborieux. |
« Back to Glossary Index