/ta-səʊʔ/
1. (t.) | dơ, nhơ nhớp = sale, malpropre. |
- gruk nan tesep lo \g~K nN tx@P _l% việc đó nhơ nhớp lắm.
2. (t.) | tasep marak tx@P mrK nhớp nhúa = sale, malpropre. |
« Back to Glossary Index
/ta-səʊʔ/
1. (t.) | dơ, nhơ nhớp = sale, malpropre. |
2. (t.) | tasep marak tx@P mrK nhớp nhúa = sale, malpropre. |
« Back to Glossary Index