I. tật, thói, tính, tánh
(d.) mn~H manuh attitude, manner. |
- tật xấu (tính xấu) mn~H JK manuh jhak.
bad attitude. - tật tốt (tính tốt, tốt tính) mn~H s`’ manuh siam.
goodness.
II. tật, dị tật, vết thẹo
(d.) B{N bhin deformities. |
- có tật nơi trán h~% B{N d} D] hu bhin di dhei.
have a forehead defect.
« Back to Glossary Index