tật | | attitude; deformities

I.  tật, thói, tính, tánh

(d.)   mn~H manuh 
  /mə-nuh/

attitude, manner.
  • tật xấu (tính xấu) mn~H JK manuh jhak.
    bad attitude.
  • tật tốt (tính tốt, tốt tính) mn~H s`’ manuh siam.
    goodness.

 

II.  tật, dị tật, vết thẹo

(d.)   B{N bhin 
  /bʱɪn˨˩/

deformities.
  • có tật nơi trán h~% B{N d} D] hu bhin di dhei.
    have a forehead defect.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen