tataoh t_t+H [Cam M]

/ta-tɔh/

tataoh t_t<H [Cam M]

(đg.) đập = frapper de haut en bas.
  • tataoh dhul t_t<H D~L đập bụi = secouer la poussière.
  • tataoh takai t_t<H t=k giẫm chân = seçouer les pieds en les frappant l’un contre l’autre.
  • tataoh canaih di akaok  t_t<H c=nH d} a_k<K đập mủng lên đầu.
  • tataoh wak di batau ka abih haluk  t_t<H wK d} bt~@ k% ab{H hl~K đập cái xẻng lên tảng đá cho rụng hết đất dính.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen