/ta-te̞ʊ/
tatéw t_t@| [Cam M]
1. (đg.) | ngủ mớ, nói mớ = parler en dormant. |
- ndih tatéw Q{H t_t@| ngủ mớ.
2. (đg.) | đái mế, đái dầm = avoir des incontinences d’urine nocturnes. |
- ndih ma-ik tatéw Q{H mi{K t_t@| ngủ đái dầm.
3. (d.) | Tatéw t_t@| đập Cà tiêu = barrage de Càtiêu. |
« Back to Glossary Index