/ta-tʱɛh/
1. (đg.) | điều khiển = diriger. |
- tathaih asaih t=EH a=sH điều khiển ngựa.
2. (d.) | chuôi = bout que l’on emmanche. |
- tathaih amra t=EH a\m% chuôi rựa = bout de la serpe destinée à recevoir le manche.
3. (d.) | cây màng ri = Chenopoduim hybridum. |
« Back to Glossary Index