/ta-tʱa:n/
1. (d.) | chỗ ở = résidence (avec ses dépendances). |
- pandon tathan p_QN tEN dời chỗ ở = changer de domicile.
- daok sa tathan _d<K s% tEN ở cùng một chỗ ở = habiter au même endroit.
2. (đg.) | ghì, cố gắng = retenir, tirer en sens inverse. |
- tathan masuh tEN ms~H gắng sức chiến đấu.
3. (đg.) | [Bkt.] cạ vào, cà. |
- kabaw tathan di geng kb| tEN d} g$ trâu cạ mình vào cột.
« Back to Glossary Index