/ta-ti-ta-tʌŋ/
tati-tateng tt}-tt$ [Cam M]
1. (t.) | cứng cáp = robuste, fort. |
- tangin takai tati-tateng tz{N t=k tt}-tt$ tay chân cứng cáp.
2. (t.) | [Bkt.] hăng hái. |
- ngap gruk tati-tateng ZP \g~K tt}-tt$ làm việc hăng hái.
« Back to Glossary Index